Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chóp chép


[chóp chép]
Smacking noise, chew noisily
tiếng lợn ăn cám chóp chép
the smacking noise of pigs feeding
nhai trầu chóp chép
to chew betel and areca-nut with a smacking noise



Smacking noise
tiếng lợn ăn cám chóp chép the smacking noise of pigs feeding
nhai trầu chóp chép to chew betel and areca-nut with a smacking noise

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.